89
CAM
Bruno Fernandes
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bruno Fernandes
CAM 89 CM 90
|
|
08.09.1994
179cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
28
81
85
85
85
87
86
81
86
86
73
73
78
78
80
80
73
Tốc độ
78
Sút
84
Chuyền bóng
88
Rê bóng
86
Phòng thủ
71
Thể chất
77
Tốc độ
78
Tăng tốc
80
Dứt điểm
79
Lực sút
90
Sút xa
90
Chọn vị trí
85
Vô lê
87
Penalty
91
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
88
Chuyền dài
88
Đá phạt
88
Sút xoáy
87
Rê bóng
86
Giữ bóng
89
Khéo léo
81
Thăng bằng
81
Phản ứng
87
Kèm người
75
Lấy bóng
72
Cắt bóng
75
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
70
Thể lực
94
Quyết đoán
78
Nhảy
75
Bình tĩnh
87
TM đổ người
21
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
24
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2020~ Manchester United
2017~2020 Sporting CP
2016~2017 Sampdoria
2013~2016 Udinese
2012~2013 노바라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%