95
CAM
Bruno Fernandes
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bruno Fernandes
CAM 95 CM 96
|
|
08.09.1994
179cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
34
88
91
90
90
93
92
87
91
91
79
80
83
83
86
86
79
Tốc độ
78
Sút
91
Chuyền bóng
95
Rê bóng
89
Phòng thủ
76
Thể chất
84
Tốc độ
76
Tăng tốc
81
Dứt điểm
89
Lực sút
94
Sút xa
94
Chọn vị trí
94
Vô lê
93
Penalty
96
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
93
Chuyền dài
97
Đá phạt
91
Sút xoáy
92
Rê bóng
88
Giữ bóng
94
Khéo léo
85
Thăng bằng
86
Phản ứng
96
Kèm người
77
Lấy bóng
81
Cắt bóng
74
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
74
Thể lực
100
Quyết đoán
90
Nhảy
80
Bình tĩnh
88
TM đổ người
26
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
29
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2020~ Manchester United
2017~2020 Sporting CP
2016~2017 Sampdoria
2013~2016 Udinese
2012~2013 노바라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%