81
CM
Bruno Fernandes
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bruno Fernandes
CM 81 CAM 80 RW 78
|
|
08.09.1994
179cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
20
73
76
75
75
78
77
71
76
76
63
63
68
68
70
70
63
Tốc độ
64
Sút
76
Chuyền bóng
79
Rê bóng
73
Phòng thủ
59
Thể chất
67
Tốc độ
62
Tăng tốc
67
Dứt điểm
75
Lực sút
80
Sút xa
76
Chọn vị trí
79
Vô lê
79
Penalty
82
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
74
Chuyền dài
82
Đá phạt
74
Sút xoáy
77
Rê bóng
72
Giữ bóng
78
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Phản ứng
82
Kèm người
57
Lấy bóng
65
Cắt bóng
58
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
55
Thể lực
86
Quyết đoán
76
Nhảy
65
Bình tĩnh
72
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2020~ Manchester United
2017~2020 Sporting CP
2016~2017 Sampdoria
2013~2016 Udinese
2012~2013 노바라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%