91
CAM
Bruno Fernandes
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bruno Fernandes
CAM 91 CM 92
|
|
08.09.1994
179cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
31
84
87
87
87
89
88
83
88
88
75
75
80
80
83
83
75
Tốc độ
82
Sút
87
Chuyền bóng
90
Rê bóng
88
Phòng thủ
74
Thể chất
79
Tốc độ
82
Tăng tốc
84
Dứt điểm
82
Lực sút
93
Sút xa
93
Chọn vị trí
86
Vô lê
90
Penalty
94
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
90
Chuyền dài
91
Đá phạt
91
Sút xoáy
90
Rê bóng
89
Giữ bóng
91
Khéo léo
83
Thăng bằng
84
Phản ứng
88
Kèm người
78
Lấy bóng
74
Cắt bóng
79
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
73
Thể lực
97
Quyết đoán
76
Nhảy
78
Bình tĩnh
90
TM đổ người
24
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
27
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2020~ Manchester United
2017~2020 Sporting CP
2016~2017 Sampdoria
2013~2016 Udinese
2012~2013 노바라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%