104
CAM
Bruno Fernandes
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bruno Fernandes
CAM 104
|
|
08.09.1994
179cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
96
100
99
99
99
101
89
99
99
79
79
84
84
87
87
79
Tốc độ
91
Sút
101
Chuyền bóng
100
Rê bóng
100
Phòng thủ
72
Thể chất
89
Tốc độ
92
Tăng tốc
90
Dứt điểm
101
Lực sút
104
Sút xa
103
Chọn vị trí
102
Vô lê
90
Penalty
105
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
92
Chuyền dài
104
Đá phạt
99
Sút xoáy
103
Rê bóng
102
Giữ bóng
101
Khéo léo
100
Thăng bằng
93
Phản ứng
99
Kèm người
73
Lấy bóng
73
Cắt bóng
79
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
80
Thể lực
104
Quyết đoán
97
Nhảy
90
Bình tĩnh
103
TM đổ người
7
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Tranh cãi
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2020~ Manchester United
2017~2020 Sporting CP
2016~2017 Sampdoria
2013~2016 Udinese
2012~2013 노바라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%