107
LM
D. Udogie
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Destiny Iyenoma Udogie
LM 107 LWB 107
|
|
28.11.2002
186cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
22
100
102
103
103
103
102
103
104
104
102
102
104
104
104
104
102
Tốc độ
107
Sút
93
Chuyền bóng
101
Rê bóng
105
Phòng thủ
102
Thể chất
105
Tốc độ
107
Tăng tốc
108
Dứt điểm
89
Lực sút
102
Sút xa
97
Chọn vị trí
105
Vô lê
87
Penalty
86
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
104
Chuyền dài
102
Đá phạt
85
Sút xoáy
102
Rê bóng
108
Giữ bóng
104
Khéo léo
106
Thăng bằng
93
Phản ứng
104
Kèm người
102
Lấy bóng
104
Cắt bóng
104
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
105
Thể lực
109
Quyết đoán
104
Nhảy
99
Bình tĩnh
100
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Destiny Iyenoma Udogie mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Tottenham Hotspur
2022~2023 Udinese
2021~2022 Udinese
2020~2022 Ellas Verona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%