93
LB
D. Udogie
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Destiny Iyenoma Udogie
LB
93
186cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
36
86
88
89
89
87
88
88
90
90
89
88
90
90
91
91
89
Tốc độ
97
Sút
76
Chuyền bóng
85
Rê bóng
91
Phòng thủ
88
Thể chất
90
Tốc độ
99
Tăng tốc
96
Dứt điểm
76
Lực sút
85
Sút xa
72
Chọn vị trí
90
Vô lê
71
Penalty
60
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
91
Chuyền dài
77
Đá phạt
65
Sút xoáy
76
Rê bóng
92
Giữ bóng
92
Khéo léo
89
Thăng bằng
82
Phản ứng
90
Kèm người
88
Lấy bóng
90
Cắt bóng
92
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
89
Thể lực
93
Quyết đoán
92
Nhảy
95
Bình tĩnh
89
TM đổ người
27
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
29
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2022~2023 | Udinese | |
2021~2022 | Udinese | |
2020~2022 | Ellas Verona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |