93
LB
D. Udogie
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Destiny Iyenoma Udogie
LB 93
|
|
28.11.2002
186cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
36
86
88
89
89
87
88
88
90
90
89
88
90
90
91
91
89
Tốc độ
97
Sút
76
Chuyền bóng
85
Rê bóng
91
Phòng thủ
88
Thể chất
90
Tốc độ
99
Tăng tốc
96
Dứt điểm
76
Lực sút
85
Sút xa
72
Chọn vị trí
90
Vô lê
71
Penalty
60
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
91
Chuyền dài
77
Đá phạt
65
Sút xoáy
76
Rê bóng
92
Giữ bóng
92
Khéo léo
89
Thăng bằng
82
Phản ứng
90
Kèm người
88
Lấy bóng
90
Cắt bóng
92
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
89
Thể lực
93
Quyết đoán
92
Nhảy
95
Bình tĩnh
89
TM đổ người
27
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
29
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Destiny Iyenoma Udogie mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Tottenham Hotspur
2022~2023 Udinese
2021~2022 Udinese
2020~2022 Ellas Verona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%