101
LWB
D. Udogie
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Destiny Iyenoma Udogie
LWB 101 LM 100 LB 101
|
|
28.11.2002
186cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
22
92
94
95
95
95
95
97
97
97
97
97
98
98
98
98
97
Tốc độ
103
Sút
83
Chuyền bóng
94
Rê bóng
99
Phòng thủ
96
Thể chất
101
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
82
Lực sút
92
Sút xa
79
Chọn vị trí
89
Vô lê
70
Penalty
79
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
98
Chuyền dài
93
Đá phạt
79
Sút xoáy
92
Rê bóng
101
Giữ bóng
100
Khéo léo
103
Thăng bằng
87
Phản ứng
96
Kèm người
95
Lấy bóng
102
Cắt bóng
94
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
102
Thể lực
103
Quyết đoán
102
Nhảy
93
Bình tĩnh
88
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 43 - Lẻ 03
Xem Destiny Iyenoma Udogie mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Tottenham Hotspur
2022~2023 Udinese
2021~2022 Udinese
2020~2022 Ellas Verona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%