101
LWB
D. Udogie
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Destiny Iyenoma Udogie
LWB
101
LM
100
LB
101
186cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
22
92
94
95
95
95
95
97
97
97
97
97
98
98
98
98
97
Tốc độ
103
Sút
83
Chuyền bóng
94
Rê bóng
99
Phòng thủ
96
Thể chất
101
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
82
Lực sút
92
Sút xa
79
Chọn vị trí
89
Vô lê
70
Penalty
79
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
98
Chuyền dài
93
Đá phạt
79
Sút xoáy
92
Rê bóng
101
Giữ bóng
100
Khéo léo
103
Thăng bằng
87
Phản ứng
96
Kèm người
95
Lấy bóng
102
Cắt bóng
94
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
102
Thể lực
103
Quyết đoán
102
Nhảy
93
Bình tĩnh
88
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 43 - Lẻ 03
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2022~2023 | Udinese | |
2021~2022 | Udinese | |
2020~2022 | Ellas Verona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |