71
LB
D. Udogie
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Destiny Iyenoma Udogie
LB
71
186cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
16
64
66
67
67
65
66
67
68
68
67
67
68
68
69
69
67
Tốc độ
77
Sút
56
Chuyền bóng
63
Rê bóng
69
Phòng thủ
66
Thể chất
70
Tốc độ
79
Tăng tốc
76
Dứt điểm
56
Lực sút
63
Sút xa
52
Chọn vị trí
68
Vô lê
51
Penalty
40
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
67
Chuyền dài
57
Đá phạt
45
Sút xoáy
56
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Phản ứng
67
Kèm người
66
Lấy bóng
70
Cắt bóng
68
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
69
Thể lực
72
Quyết đoán
70
Nhảy
74
Bình tĩnh
64
TM đổ người
7
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2022~2023 | Udinese | |
2021~2022 | Udinese | |
2020~2022 | Ellas Verona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |