71
LB
D. Udogie
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Destiny Iyenoma Udogie
LB 71
|
|
28.11.2002
186cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
16
64
66
67
67
65
66
67
68
68
67
67
68
68
69
69
67
Tốc độ
77
Sút
56
Chuyền bóng
63
Rê bóng
69
Phòng thủ
66
Thể chất
70
Tốc độ
79
Tăng tốc
76
Dứt điểm
56
Lực sút
63
Sút xa
52
Chọn vị trí
68
Vô lê
51
Penalty
40
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
67
Chuyền dài
57
Đá phạt
45
Sút xoáy
56
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Phản ứng
67
Kèm người
66
Lấy bóng
70
Cắt bóng
68
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
69
Thể lực
72
Quyết đoán
70
Nhảy
74
Bình tĩnh
64
TM đổ người
7
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Destiny Iyenoma Udogie mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Tottenham Hotspur
2022~2023 Udinese
2021~2022 Udinese
2020~2022 Ellas Verona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%