107
CAM
M. Gibbs-White
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Morgan Gibbs-White
CAM
107
CF
107
LW
107
178cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
23
101
104
104
104
101
104
93
104
104
88
88
94
94
96
96
88
Tốc độ
104
Sút
101
Chuyền bóng
103
Rê bóng
106
Phòng thủ
84
Thể chất
95
Tốc độ
104
Tăng tốc
106
Dứt điểm
100
Lực sút
102
Sút xa
104
Chọn vị trí
104
Vô lê
94
Penalty
106
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
106
Chuyền dài
98
Đá phạt
101
Sút xoáy
108
Rê bóng
109
Giữ bóng
105
Khéo léo
108
Thăng bằng
99
Phản ứng
102
Kèm người
84
Lấy bóng
87
Cắt bóng
77
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
91
Thể lực
107
Quyết đoán
92
Nhảy
90
Bình tĩnh
104
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Nottingham Forest | |
2021~2022 | Sheffield United | |
2020~2021 | swansea city | |
2017~2022 | Wolverhampton Wanderers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |