107
CAM
M. Gibbs-White
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Morgan Gibbs-White
CAM 107 CF 107 LW 107
|
|
27.01.2000
178cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
23
101
104
104
104
101
104
93
104
104
88
88
94
94
96
96
88
Tốc độ
104
Sút
101
Chuyền bóng
103
Rê bóng
106
Phòng thủ
84
Thể chất
95
Tốc độ
104
Tăng tốc
106
Dứt điểm
100
Lực sút
102
Sút xa
104
Chọn vị trí
104
Vô lê
94
Penalty
106
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
106
Chuyền dài
98
Đá phạt
101
Sút xoáy
108
Rê bóng
109
Giữ bóng
105
Khéo léo
108
Thăng bằng
99
Phản ứng
102
Kèm người
84
Lấy bóng
87
Cắt bóng
77
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
91
Thể lực
107
Quyết đoán
92
Nhảy
90
Bình tĩnh
104
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Morgan Gibbs-White mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Nottingham Forest
2021~2022 Sheffield United
2020~2021 swansea city
2017~2022 Wolverhampton Wanderers
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%