113
CAM
M. Gibbs-White
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Morgan Gibbs-White
CAM 113
|
|
27.01.2000
178cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
28
106
109
109
109
107
110
96
110
110
89
89
95
95
98
98
89
Tốc độ
110
Sút
105
Chuyền bóng
111
Rê bóng
110
Phòng thủ
81
Thể chất
99
Tốc độ
109
Tăng tốc
112
Dứt điểm
103
Lực sút
109
Sút xa
110
Chọn vị trí
108
Vô lê
97
Penalty
110
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
116
Tạt bóng
113
Chuyền dài
110
Đá phạt
107
Sút xoáy
112
Rê bóng
112
Giữ bóng
108
Khéo léo
114
Thăng bằng
105
Phản ứng
110
Kèm người
80
Lấy bóng
85
Cắt bóng
72
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
94
Thể lực
114
Quyết đoán
97
Nhảy
100
Bình tĩnh
108
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Morgan Gibbs-White mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Nottingham Forest
2021~2022 Sheffield United
2020~2021 swansea city
2017~2022 Wolverhampton Wanderers
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%