113
CAM
M. Gibbs-White
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Morgan Gibbs-White
CAM
113
178cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
28
106
109
109
109
107
110
96
110
110
89
89
95
95
98
98
89
Tốc độ
110
Sút
105
Chuyền bóng
111
Rê bóng
110
Phòng thủ
81
Thể chất
99
Tốc độ
109
Tăng tốc
112
Dứt điểm
103
Lực sút
109
Sút xa
110
Chọn vị trí
108
Vô lê
97
Penalty
110
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
116
Tạt bóng
113
Chuyền dài
110
Đá phạt
107
Sút xoáy
112
Rê bóng
112
Giữ bóng
108
Khéo léo
114
Thăng bằng
105
Phản ứng
110
Kèm người
80
Lấy bóng
85
Cắt bóng
72
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
94
Thể lực
114
Quyết đoán
97
Nhảy
100
Bình tĩnh
108
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Nottingham Forest | |
2021~2022 | Sheffield United | |
2020~2021 | swansea city | |
2017~2022 | Wolverhampton Wanderers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |