72
CAM
M. Gibbs-White
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Morgan Gibbs-White
CAM
72
CF
71
LW
71
178cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
17
66
68
68
68
68
69
61
68
68
56
56
60
60
62
62
56
Tốc độ
67
Sút
65
Chuyền bóng
67
Rê bóng
72
Phòng thủ
52
Thể chất
62
Tốc độ
66
Tăng tốc
70
Dứt điểm
66
Lực sút
67
Sút xa
65
Chọn vị trí
67
Vô lê
58
Penalty
66
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
61
Chuyền dài
69
Đá phạt
65
Sút xoáy
66
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Khéo léo
75
Thăng bằng
69
Phản ứng
68
Kèm người
52
Lấy bóng
52
Cắt bóng
53
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
60
Thể lực
71
Quyết đoán
57
Nhảy
66
Bình tĩnh
67
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Nottingham Forest | |
2021~2022 | Sheffield United | |
2020~2021 | swansea city | |
2017~2022 | Wolverhampton Wanderers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |