105
CAM
M. Gibbs-White
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Morgan Gibbs-White
CAM 105 CF 105 LW 105
|
|
27.01.2000
178cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
25
99
102
102
102
99
102
90
102
102
85
85
90
90
92
92
85
Tốc độ
102
Sút
100
Chuyền bóng
102
Rê bóng
104
Phòng thủ
78
Thể chất
93
Tốc độ
101
Tăng tốc
104
Dứt điểm
99
Lực sút
101
Sút xa
103
Chọn vị trí
100
Vô lê
91
Penalty
104
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
103
Chuyền dài
96
Đá phạt
100
Sút xoáy
105
Rê bóng
107
Giữ bóng
101
Khéo léo
105
Thăng bằng
98
Phản ứng
101
Kèm người
78
Lấy bóng
81
Cắt bóng
70
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
90
Thể lực
102
Quyết đoán
93
Nhảy
95
Bình tĩnh
101
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 30 - Lẻ 59
Xem Morgan Gibbs-White mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Nottingham Forest
2021~2022 Sheffield United
2020~2021 swansea city
2017~2022 Wolverhampton Wanderers
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%