90
CB
F. Medina
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Facundo Medina
CB
90
184cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
33
69
73
74
74
80
76
85
77
77
87
87
84
84
83
83
87
Tốc độ
79
Sút
48
Chuyền bóng
77
Rê bóng
78
Phòng thủ
87
Thể chất
86
Tốc độ
82
Tăng tốc
77
Dứt điểm
51
Lực sút
41
Sút xa
45
Chọn vị trí
73
Vô lê
42
Penalty
56
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
72
Chuyền dài
81
Đá phạt
45
Sút xoáy
63
Rê bóng
77
Giữ bóng
82
Khéo léo
72
Thăng bằng
76
Phản ứng
89
Kèm người
88
Lấy bóng
89
Cắt bóng
88
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
89
Thể lực
78
Quyết đoán
90
Nhảy
89
Bình tĩnh
86
TM đổ người
28
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
27
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | RC Lance | |
2018~2020 | Taleres of Cordoba |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |