73
CB
F. Medina
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Facundo Medina
CB 73
|
|
28.05.1999
184cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
16
53
57
58
58
63
60
69
61
61
70
70
67
67
66
66
70
Tốc độ
63
Sút
31
Chuyền bóng
61
Rê bóng
62
Phòng thủ
70
Thể chất
69
Tốc độ
65
Tăng tốc
61
Dứt điểm
34
Lực sút
24
Sút xa
28
Chọn vị trí
56
Vô lê
25
Penalty
39
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
55
Chuyền dài
67
Đá phạt
28
Sút xoáy
46
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Phản ứng
72
Kèm người
70
Lấy bóng
72
Cắt bóng
71
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Quyết đoán
74
Nhảy
73
Bình tĩnh
70
TM đổ người
11
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Facundo Medina mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ RC Lance
2018~2020 Taleres of Cordoba
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%