108
CB
F. Medina
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Facundo Medina
CB 108
|
|
28.05.1999
184cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
22
86
89
91
91
96
92
104
94
94
105
105
102
102
101
101
105
Tốc độ
104
Sút
69
Chuyền bóng
94
Rê bóng
98
Phòng thủ
106
Thể chất
105
Tốc độ
106
Tăng tốc
102
Dứt điểm
72
Lực sút
70
Sút xa
67
Chọn vị trí
63
Vô lê
67
Penalty
71
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
85
Chuyền dài
104
Đá phạt
61
Sút xoáy
85
Rê bóng
96
Giữ bóng
103
Khéo léo
95
Thăng bằng
101
Phản ứng
104
Kèm người
107
Lấy bóng
107
Cắt bóng
108
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
106
Thể lực
100
Quyết đoán
110
Nhảy
101
Bình tĩnh
105
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Facundo Medina mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ RC Lance
2018~2020 Taleres of Cordoba
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%