111
CB
F. Medina
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Facundo Medina
CB 111
|
|
28.05.1999
184cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
25
92
96
96
96
102
99
108
99
99
108
108
105
105
104
104
108
Tốc độ
107
Sút
73
Chuyền bóng
98
Rê bóng
102
Phòng thủ
109
Thể chất
107
Tốc độ
108
Tăng tốc
107
Dứt điểm
73
Lực sút
70
Sút xa
75
Chọn vị trí
90
Vô lê
66
Penalty
71
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
85
Chuyền dài
110
Đá phạt
60
Sút xoáy
86
Rê bóng
99
Giữ bóng
107
Khéo léo
101
Thăng bằng
106
Phản ứng
107
Kèm người
109
Lấy bóng
111
Cắt bóng
108
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
111
Sức mạnh
108
Thể lực
101
Quyết đoán
114
Nhảy
108
Bình tĩnh
107
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Facundo Medina mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ RC Lance
2018~2020 Taleres of Cordoba
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%