91
ST
O. Watkins
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ollie Watkins
ST 91
|
|
30.12.1995
180cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
34
88
86
85
85
80
85
71
85
85
68
68
72
72
74
74
68
Tốc độ
92
Sút
87
Chuyền bóng
78
Rê bóng
84
Phòng thủ
58
Thể chất
84
Tốc độ
97
Tăng tốc
86
Dứt điểm
92
Lực sút
88
Sút xa
83
Chọn vị trí
90
Vô lê
78
Penalty
77
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
77
Chuyền dài
70
Đá phạt
67
Sút xoáy
74
Rê bóng
85
Giữ bóng
83
Khéo léo
88
Thăng bằng
82
Phản ứng
90
Kèm người
53
Lấy bóng
58
Cắt bóng
57
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
86
Thể lực
96
Quyết đoán
64
Nhảy
97
Bình tĩnh
83
TM đổ người
30
TM bắt bóng
30
TM phát bóng
30
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Ma tốc độ ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ollie Watkins mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Aston Villa
2017~2020 Brentford
2014~2015 웨스튼-수퍼-메어 AFC
2014~2017 Exeter City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%