109
ST
O. Watkins
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ollie Watkins
ST 109 LW 106
|
|
30.12.1995
180cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
106
104
103
103
95
102
85
101
101
83
83
86
86
87
87
83
Tốc độ
108
Sút
106
Chuyền bóng
93
Rê bóng
103
Phòng thủ
69
Thể chất
104
Tốc độ
108
Tăng tốc
109
Dứt điểm
111
Lực sút
106
Sút xa
100
Chọn vị trí
109
Vô lê
97
Penalty
102
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
92
Chuyền dài
83
Đá phạt
87
Sút xoáy
99
Rê bóng
103
Giữ bóng
101
Khéo léo
108
Thăng bằng
105
Phản ứng
108
Kèm người
62
Lấy bóng
68
Cắt bóng
65
Đánh đầu
114
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
106
Thể lực
107
Quyết đoán
98
Nhảy
110
Bình tĩnh
98
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Ollie Watkins mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Aston Villa
2017~2020 Brentford
2014~2015 웨스튼-수퍼-메어 AFC
2014~2017 Exeter City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%