96
ST
O. Watkins
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ollie Watkins
ST 96
|
|
30.12.1995
180cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
36
93
92
91
91
86
90
78
90
90
75
74
77
77
79
79
75
Tốc độ
94
Sút
93
Chuyền bóng
84
Rê bóng
91
Phòng thủ
64
Thể chất
92
Tốc độ
99
Tăng tốc
90
Dứt điểm
96
Lực sút
94
Sút xa
87
Chọn vị trí
97
Vô lê
91
Penalty
85
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
79
Chuyền dài
76
Đá phạt
76
Sút xoáy
85
Rê bóng
92
Giữ bóng
90
Khéo léo
90
Thăng bằng
87
Phản ứng
95
Kèm người
60
Lấy bóng
60
Cắt bóng
68
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
92
Thể lực
98
Quyết đoán
87
Nhảy
100
Bình tĩnh
92
TM đổ người
32
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
32
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Ma tốc độ ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Xem Ollie Watkins mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Aston Villa
2017~2020 Brentford
2014~2015 웨스튼-수퍼-메어 AFC
2014~2017 Exeter City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%