73
ST
O. Watkins
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ollie Watkins
ST 73
|
|
30.12.1995
180cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
70
69
68
68
63
67
53
67
67
51
51
54
54
56
56
51
Tốc độ
74
Sút
70
Chuyền bóng
60
Rê bóng
68
Phòng thủ
41
Thể chất
70
Tốc độ
78
Tăng tốc
70
Dứt điểm
73
Lực sút
72
Sút xa
64
Chọn vị trí
73
Vô lê
64
Penalty
64
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
58
Chuyền dài
51
Đá phạt
48
Sút xoáy
60
Rê bóng
70
Giữ bóng
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Phản ứng
73
Kèm người
37
Lấy bóng
39
Cắt bóng
40
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
70
Thể lực
77
Quyết đoán
59
Nhảy
79
Bình tĩnh
69
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Ma tốc độ ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ollie Watkins mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Aston Villa
2017~2020 Brentford
2014~2015 웨스튼-수퍼-메어 AFC
2014~2017 Exeter City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%