103
CDM
S. Amrabat
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sofyan Amrabat
CDM 103 CM 103
|
|
21.08.1996
183cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
20
93
96
95
95
100
97
100
96
96
98
98
97
97
98
98
98
Tốc độ
92
Sút
90
Chuyền bóng
97
Rê bóng
101
Phòng thủ
98
Thể chất
99
Tốc độ
92
Tăng tốc
92
Dứt điểm
83
Lực sút
100
Sút xa
100
Chọn vị trí
90
Vô lê
90
Penalty
82
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
87
Chuyền dài
107
Đá phạt
87
Sút xoáy
96
Rê bóng
103
Giữ bóng
103
Khéo léo
89
Thăng bằng
107
Phản ứng
97
Kèm người
100
Lấy bóng
101
Cắt bóng
96
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
100
Thể lực
100
Quyết đoán
101
Nhảy
90
Bình tĩnh
104
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Sofyan Amrabat mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Manchester United
2020~ Fiorentina
2020~2020 Fiorentina
2019~2020 Ellas Verona
2018~2020 Club Brugge
2017~2018 Feyenoord
2015~2017 FC Utrecht
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%