103
CDM
S. Amrabat
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sofyan Amrabat
CDM
103
CM
103
183cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
20
93
96
95
95
100
97
100
96
96
98
98
97
97
98
98
98
Tốc độ
92
Sút
90
Chuyền bóng
97
Rê bóng
101
Phòng thủ
98
Thể chất
99
Tốc độ
92
Tăng tốc
92
Dứt điểm
83
Lực sút
100
Sút xa
100
Chọn vị trí
90
Vô lê
90
Penalty
82
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
87
Chuyền dài
107
Đá phạt
87
Sút xoáy
96
Rê bóng
103
Giữ bóng
103
Khéo léo
89
Thăng bằng
107
Phản ứng
97
Kèm người
100
Lấy bóng
101
Cắt bóng
96
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
100
Thể lực
100
Quyết đoán
101
Nhảy
90
Bình tĩnh
104
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester United | |
2020~ | Fiorentina | |
2020~2020 | Fiorentina | |
2019~2020 | Ellas Verona | |
2018~2020 | Club Brugge | |
2017~2018 | Feyenoord | |
2015~2017 | FC Utrecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |