111
LB
B. Lizarazu
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bixente Lizarazu
LB
111
169cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
30
100
102
103
103
104
103
107
105
105
106
106
108
108
108
108
106
Tốc độ
111
Sút
91
Chuyền bóng
104
Rê bóng
104
Phòng thủ
107
Thể chất
103
Tốc độ
111
Tăng tốc
112
Dứt điểm
87
Lực sút
100
Sút xa
87
Chọn vị trí
109
Vô lê
87
Penalty
103
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
108
Chuyền dài
108
Đá phạt
81
Sút xoáy
105
Rê bóng
103
Giữ bóng
105
Khéo léo
103
Thăng bằng
110
Phản ứng
110
Kèm người
110
Lấy bóng
107
Cắt bóng
108
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
111
Sức mạnh
99
Thể lực
109
Quyết đoán
110
Nhảy
98
Bình tĩnh
105
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
22
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2005~2006 | Bayern Munich | |
2004~2005 | Olympique Marseille | |
1997~2004 | Bayern Munich | |
1996~1997 | Athletic Club Bilbao | |
1988~1996 | FC Girondaeng Bordeaux |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |