111
LB
B. Lizarazu
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bixente Lizarazu
LB 111
|
09.12.1969
169cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
30
100
102
103
103
104
103
107
105
105
106
106
108
108
108
108
106
Tốc độ
111
Sút
91
Chuyền bóng
104
Rê bóng
104
Phòng thủ
107
Thể chất
103
Tốc độ
111
Tăng tốc
112
Dứt điểm
87
Lực sút
100
Sút xa
87
Chọn vị trí
109
Vô lê
87
Penalty
103
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
108
Chuyền dài
108
Đá phạt
81
Sút xoáy
105
Rê bóng
103
Giữ bóng
105
Khéo léo
103
Thăng bằng
110
Phản ứng
110
Kèm người
110
Lấy bóng
107
Cắt bóng
108
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
111
Sức mạnh
99
Thể lực
109
Quyết đoán
110
Nhảy
98
Bình tĩnh
105
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
22
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Bixente Lizarazu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2005~2006 Bayern Munich
2004~2005 Olympique Marseille
1997~2004 Bayern Munich
1996~1997 Athletic Club Bilbao
1988~1996 FC Girondaeng Bordeaux
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%