114
LB
B. Lizarazu
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bixente Lizarazu
LB 114 LWB 114
|
09.12.1969
169cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
26
102
104
105
105
106
105
110
107
107
108
108
111
111
111
111
108
Tốc độ
115
Sút
91
Chuyền bóng
106
Rê bóng
106
Phòng thủ
109
Thể chất
106
Tốc độ
115
Tăng tốc
115
Dứt điểm
85
Lực sút
101
Sút xa
91
Chọn vị trí
109
Vô lê
91
Penalty
105
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
112
Chuyền dài
109
Đá phạt
85
Sút xoáy
106
Rê bóng
104
Giữ bóng
111
Khéo léo
104
Thăng bằng
111
Phản ứng
111
Kèm người
113
Lấy bóng
109
Cắt bóng
111
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
114
Sức mạnh
102
Thể lực
111
Quyết đoán
114
Nhảy
98
Bình tĩnh
109
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Bixente Lizarazu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2005~2006 Bayern Munich
2004~2005 Olympique Marseille
1997~2004 Bayern Munich
1996~1997 Athletic Club Bilbao
1988~1996 FC Girondaeng Bordeaux
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%