109
LB
B. Lizarazu
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bixente Lizarazu
LB 109
|
09.12.1969
169cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
24
96
99
100
100
102
100
105
102
102
103
103
106
106
106
106
103
Tốc độ
108
Sút
86
Chuyền bóng
101
Rê bóng
102
Phòng thủ
104
Thể chất
101
Tốc độ
108
Tăng tốc
110
Dứt điểm
80
Lực sút
95
Sút xa
85
Chọn vị trí
106
Vô lê
84
Penalty
106
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
107
Chuyền dài
106
Đá phạt
77
Sút xoáy
102
Rê bóng
100
Giữ bóng
104
Khéo léo
101
Thăng bằng
107
Phản ứng
108
Kèm người
107
Lấy bóng
104
Cắt bóng
107
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
98
Thể lực
106
Quyết đoán
107
Nhảy
92
Bình tĩnh
103
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Bixente Lizarazu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2005~2006 Bayern Munich
2004~2005 Olympique Marseille
1997~2004 Bayern Munich
1996~1997 Athletic Club Bilbao
1988~1996 FC Girondaeng Bordeaux
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%