107
LB
B. Lizarazu
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bixente Lizarazu
LB 107
|
09.12.1969
169cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
24
94
97
99
99
100
98
103
100
100
102
102
104
104
104
104
102
Tốc độ
106
Sút
82
Chuyền bóng
99
Rê bóng
100
Phòng thủ
103
Thể chất
98
Tốc độ
106
Tăng tốc
108
Dứt điểm
75
Lực sút
92
Sút xa
82
Chọn vị trí
105
Vô lê
80
Penalty
100
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
104
Chuyền dài
104
Đá phạt
75
Sút xoáy
100
Rê bóng
99
Giữ bóng
103
Khéo léo
100
Thăng bằng
104
Phản ứng
105
Kèm người
106
Lấy bóng
105
Cắt bóng
106
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
97
Thể lực
99
Quyết đoán
106
Nhảy
90
Bình tĩnh
104
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Bixente Lizarazu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2005~2006 Bayern Munich
2004~2005 Olympique Marseille
1997~2004 Bayern Munich
1996~1997 Athletic Club Bilbao
1988~1996 FC Girondaeng Bordeaux
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%