96
CAM
X. Simons
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Xavi Simons
CAM
96
LW
95
179cm
|
61kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
35
88
92
92
92
91
93
84
92
92
78
78
82
82
84
84
78
Tốc độ
91
Sút
87
Chuyền bóng
90
Rê bóng
95
Phòng thủ
74
Thể chất
82
Tốc độ
88
Tăng tốc
96
Dứt điểm
89
Lực sút
89
Sút xa
91
Chọn vị trí
88
Vô lê
75
Penalty
74
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
85
Chuyền dài
90
Đá phạt
77
Sút xoáy
92
Rê bóng
95
Giữ bóng
96
Khéo léo
100
Thăng bằng
97
Phản ứng
94
Kèm người
73
Lấy bóng
75
Cắt bóng
77
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
76
Thể lực
93
Quyết đoán
87
Nhảy
81
Bình tĩnh
92
TM đổ người
28
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
24
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | RB Leipzig | |
2022~ | PSV | |
2022~2022 | Paris Saint-Germain | |
2022~2023 | PSV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |