110
LW
J. Barnes
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
John Barnes
LW 110
|
07.11.1963
182cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
25
106
107
107
107
99
106
84
107
107
78
78
84
84
87
87
78
Tốc độ
110
Sút
105
Chuyền bóng
101
Rê bóng
109
Phòng thủ
61
Thể chất
103
Tốc độ
110
Tăng tốc
110
Dứt điểm
107
Lực sút
106
Sút xa
106
Chọn vị trí
111
Vô lê
101
Penalty
95
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
107
Chuyền dài
94
Đá phạt
107
Sút xoáy
109
Rê bóng
111
Giữ bóng
108
Khéo léo
108
Thăng bằng
109
Phản ứng
109
Kèm người
58
Lấy bóng
60
Cắt bóng
53
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
105
Thể lực
109
Quyết đoán
95
Nhảy
104
Bình tĩnh
109
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem John Barnes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1998~1999 Charlton Athletic
1997~1998 Newcastle United
1987~1997 Liverpool
1981~1987 Watford
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%