103
LW
J. Barnes
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
John Barnes
LW 103
|
07.11.1963
182cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
22
99
99
100
100
92
99
76
99
99
70
70
75
75
79
79
70
Tốc độ
104
Sút
96
Chuyền bóng
95
Rê bóng
103
Phòng thủ
53
Thể chất
96
Tốc độ
105
Tăng tốc
104
Dứt điểm
98
Lực sút
97
Sút xa
97
Chọn vị trí
99
Vô lê
91
Penalty
85
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
98
Chuyền dài
93
Đá phạt
91
Sút xoáy
97
Rê bóng
105
Giữ bóng
103
Khéo léo
104
Thăng bằng
103
Phản ứng
99
Kèm người
51
Lấy bóng
55
Cắt bóng
41
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
100
Thể lực
96
Quyết đoán
90
Nhảy
90
Bình tĩnh
105
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-30
Xem John Barnes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1998~1999 Charlton Athletic
1997~1998 Newcastle United
1987~1997 Liverpool
1981~1987 Watford
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%