98
LW
J. Barnes
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
John Barnes
LW 98
|
07.11.1963
182cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
20
94
94
95
95
85
93
69
93
93
63
63
69
69
73
73
63
Tốc độ
97
Sút
92
Chuyền bóng
88
Rê bóng
97
Phòng thủ
46
Thể chất
91
Tốc độ
100
Tăng tốc
95
Dứt điểm
96
Lực sút
91
Sút xa
93
Chọn vị trí
94
Vô lê
87
Penalty
73
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
95
Chuyền dài
77
Đá phạt
91
Sút xoáy
93
Rê bóng
100
Giữ bóng
96
Khéo léo
96
Thăng bằng
92
Phản ứng
93
Kèm người
46
Lấy bóng
46
Cắt bóng
32
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
94
Thể lực
94
Quyết đoán
86
Nhảy
82
Bình tĩnh
100
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem John Barnes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1998~1999 Charlton Athletic
1997~1998 Newcastle United
1987~1997 Liverpool
1981~1987 Watford
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%