106
LW
J. Barnes
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
John Barnes
LW 106
|
07.11.1963
182cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
34
103
103
103
103
95
102
81
102
102
76
76
80
80
84
84
76
Tốc độ
106
Sút
104
Chuyền bóng
98
Rê bóng
105
Phòng thủ
61
Thể chất
102
Tốc độ
108
Tăng tốc
105
Dứt điểm
105
Lực sút
103
Sút xa
105
Chọn vị trí
107
Vô lê
98
Penalty
98
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
101
Chuyền dài
91
Đá phạt
99
Sút xoáy
105
Rê bóng
107
Giữ bóng
103
Khéo léo
105
Thăng bằng
105
Phản ứng
103
Kèm người
61
Lấy bóng
61
Cắt bóng
47
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
103
Thể lực
105
Quyết đoán
97
Nhảy
99
Bình tĩnh
108
TM đổ người
25
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
29
TM phản xạ
30
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-20
Xem John Barnes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1998~1999 Charlton Athletic
1997~1998 Newcastle United
1987~1997 Liverpool
1981~1987 Watford
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%