111
CAM
Verón
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Sebastián Verón
CAM 111 CM 111
|
09.03.1975
186cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
27
103
106
106
106
108
108
103
107
107
97
97
99
99
102
102
97
Tốc độ
99
Sút
102
Chuyền bóng
111
Rê bóng
107
Phòng thủ
94
Thể chất
103
Tốc độ
99
Tăng tốc
100
Dứt điểm
94
Lực sút
113
Sút xa
110
Chọn vị trí
107
Vô lê
109
Penalty
105
Chuyền ngắn
112
Tầm nhìn
113
Tạt bóng
110
Chuyền dài
113
Đá phạt
109
Sút xoáy
110
Rê bóng
108
Giữ bóng
111
Khéo léo
100
Thăng bằng
107
Phản ứng
106
Kèm người
97
Lấy bóng
91
Cắt bóng
97
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
101
Thể lực
108
Quyết đoán
108
Nhảy
90
Bình tĩnh
113
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Nỗ lực đến cùng
Xem Juan Sebastián Verón mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~2017 Estudiantes de la Plata
2013~2014 Estudiantes de la Plata
2006~2012 Estudiantes de la Plata
2004~2006
2003~2006 Chelsea
2001~2003 Manchester United
1999~2001 Latium
1998~1999 Parma
1996~1996 Boca Juniors
1996~1998 Sampdoria
1994~1996 Estudiantes de la Plata
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%