119
CM
Verón
39
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Sebastián Verón
CM 119 CAM 119 LM 118
|
09.03.1975
186cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
41
113
115
114
114
116
116
111
115
115
106
106
108
108
110
110
106
Tốc độ
108
Sút
115
Chuyền bóng
119
Rê bóng
115
Phòng thủ
103
Thể chất
112
Tốc độ
108
Tăng tốc
110
Dứt điểm
109
Lực sút
123
Sút xa
122
Chọn vị trí
116
Vô lê
116
Penalty
117
Chuyền ngắn
120
Tầm nhìn
121
Tạt bóng
116
Chuyền dài
122
Đá phạt
119
Sút xoáy
119
Rê bóng
114
Giữ bóng
119
Khéo léo
109
Thăng bằng
116
Phản ứng
113
Kèm người
105
Lấy bóng
103
Cắt bóng
102
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
109
Thể lực
117
Quyết đoán
117
Nhảy
97
Bình tĩnh
121
TM đổ người
34
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
34
TM phản xạ
30
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Nỗ lực đến cùng
Xem Juan Sebastián Verón mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~2017 Estudiantes de la Plata
2013~2014 Estudiantes de la Plata
2006~2012 Estudiantes de la Plata
2004~2006
2003~2006 Chelsea
2001~2003 Manchester United
1999~2001 Latium
1998~1999 Parma
1996~1996 Boca Juniors
1996~1998 Sampdoria
1994~1996 Estudiantes de la Plata
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%