92
CM
Verón
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Sebastián Verón
CM 92 CDM 88
|
09.03.1975
186cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
16
85
88
88
88
89
89
85
88
88
79
79
80
80
82
82
79
Tốc độ
82
Sút
85
Chuyền bóng
91
Rê bóng
92
Phòng thủ
75
Thể chất
82
Tốc độ
82
Tăng tốc
82
Dứt điểm
81
Lực sút
95
Sút xa
89
Chọn vị trí
83
Vô lê
75
Penalty
91
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
87
Chuyền dài
98
Đá phạt
89
Sút xoáy
95
Rê bóng
94
Giữ bóng
94
Khéo léo
85
Thăng bằng
94
Phản ứng
89
Kèm người
76
Lấy bóng
72
Cắt bóng
83
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
79
Thể lực
83
Quyết đoán
94
Nhảy
72
Bình tĩnh
96
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
6
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Juan Sebastián Verón mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~2017 Estudiantes de la Plata
2013~2014 Estudiantes de la Plata
2006~2012 Estudiantes de la Plata
2004~2006
2003~2006 Chelsea
2001~2003 Manchester United
1999~2001 Latium
1998~1999 Parma
1996~1996 Boca Juniors
1996~1998 Sampdoria
1994~1996 Estudiantes de la Plata
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%