109
CM
Verón
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Sebastián Verón
CM 109 CDM 105
|
09.03.1975
186cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
29
102
104
104
104
106
106
102
105
105
96
96
98
98
100
100
96
Tốc độ
95
Sút
102
Chuyền bóng
109
Rê bóng
106
Phòng thủ
93
Thể chất
100
Tốc độ
96
Tăng tốc
95
Dứt điểm
93
Lực sút
111
Sút xa
111
Chọn vị trí
104
Vô lê
108
Penalty
111
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
106
Chuyền dài
111
Đá phạt
112
Sút xoáy
110
Rê bóng
106
Giữ bóng
111
Khéo léo
97
Thăng bằng
102
Phản ứng
104
Kèm người
96
Lấy bóng
90
Cắt bóng
98
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
98
Thể lực
106
Quyết đoán
105
Nhảy
88
Bình tĩnh
111
TM đổ người
26
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
22
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 00-20
Xem Juan Sebastián Verón mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~2017 Estudiantes de la Plata
2013~2014 Estudiantes de la Plata
2006~2012 Estudiantes de la Plata
2004~2006
2003~2006 Chelsea
2001~2003 Manchester United
1999~2001 Latium
1998~1999 Parma
1996~1996 Boca Juniors
1996~1998 Sampdoria
1994~1996 Estudiantes de la Plata
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%