106
ST
Fernando Morientes
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Morientes
ST 106
|
05.04.1976
186cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
22
103
101
99
99
92
99
77
98
98
73
74
75
75
78
78
73
Tốc độ
99
Sút
103
Chuyền bóng
91
Rê bóng
100
Phòng thủ
55
Thể chất
99
Tốc độ
100
Tăng tốc
99
Dứt điểm
106
Lực sút
104
Sút xa
97
Chọn vị trí
108
Vô lê
104
Penalty
103
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
81
Chuyền dài
85
Đá phạt
88
Sút xoáy
95
Rê bóng
99
Giữ bóng
103
Khéo léo
99
Thăng bằng
100
Phản ứng
103
Kèm người
48
Lấy bóng
52
Cắt bóng
46
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
101
Thể lực
99
Quyết đoán
93
Nhảy
108
Bình tĩnh
105
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Xem Morientes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2009~2010 Olympique Marseille
2006~2009 Valencia CF
2005~2006 Liverpool
2003~2004 AS Monaco
1997~2005 Real Madrid
1995~1997 Real Zaragoza
1993~1995
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%