115
ST
Fernando Morientes
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Morientes
ST 115
|
05.04.1976
186cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
24
112
109
107
107
100
107
86
106
106
82
82
84
84
86
86
82
Tốc độ
108
Sút
111
Chuyền bóng
98
Rê bóng
108
Phòng thủ
64
Thể chất
107
Tốc độ
108
Tăng tốc
108
Dứt điểm
114
Lực sút
112
Sút xa
103
Chọn vị trí
116
Vô lê
115
Penalty
109
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
89
Chuyền dài
92
Đá phạt
97
Sút xoáy
102
Rê bóng
106
Giữ bóng
113
Khéo léo
107
Thăng bằng
111
Phản ứng
111
Kèm người
59
Lấy bóng
60
Cắt bóng
57
Đánh đầu
118
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
109
Thể lực
107
Quyết đoán
100
Nhảy
116
Bình tĩnh
115
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Morientes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2009~2010 Olympique Marseille
2006~2009 Valencia CF
2005~2006 Liverpool
2003~2004 AS Monaco
1997~2005 Real Madrid
1995~1997 Real Zaragoza
1993~1995
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%