84
ST
Fernando Morientes
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Morientes
ST 84 CF 83
|
05.04.1976
186cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
81
80
80
80
74
80
61
79
79
57
57
61
61
63
63
57
Tốc độ
81
Sút
81
Chuyền bóng
76
Rê bóng
79
Phòng thủ
42
Thể chất
80
Tốc độ
82
Tăng tốc
81
Dứt điểm
85
Lực sút
78
Sút xa
76
Chọn vị trí
82
Vô lê
76
Penalty
87
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
74
Chuyền dài
71
Đá phạt
77
Sút xoáy
69
Rê bóng
80
Giữ bóng
81
Khéo léo
76
Thăng bằng
77
Phản ứng
79
Kèm người
33
Lấy bóng
42
Cắt bóng
37
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
84
Thể lực
82
Quyết đoán
70
Nhảy
86
Bình tĩnh
84
TM đổ người
7
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Bấm bóng ( AI )
Xem Morientes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2009~2010 Olympique Marseille
2006~2009 Valencia CF
2005~2006 Liverpool
2003~2004 AS Monaco
1997~2005 Real Madrid
1995~1997 Real Zaragoza
1993~1995
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%