105
ST
Fernando Morientes
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Morientes
ST 105
|
05.04.1976
186cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
102
100
97
97
90
97
74
96
96
69
69
72
72
75
75
69
Tốc độ
98
Sút
101
Chuyền bóng
88
Rê bóng
98
Phòng thủ
50
Thể chất
96
Tốc độ
98
Tăng tốc
98
Dứt điểm
107
Lực sút
102
Sút xa
91
Chọn vị trí
107
Vô lê
103
Penalty
94
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
80
Chuyền dài
81
Đá phạt
87
Sút xoáy
93
Rê bóng
97
Giữ bóng
102
Khéo léo
98
Thăng bằng
99
Phản ứng
102
Kèm người
40
Lấy bóng
50
Cắt bóng
41
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
98
Thể lực
98
Quyết đoán
90
Nhảy
104
Bình tĩnh
102
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 39 - Chẵn 59
Xem Morientes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2009~2010 Olympique Marseille
2006~2009 Valencia CF
2005~2006 Liverpool
2003~2004 AS Monaco
1997~2005 Real Madrid
1995~1997 Real Zaragoza
1993~1995
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%