95
CDM
G. Krychowiak
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Grzegorz Krychowiak
CM 93 CDM 95
|
|
29.01.1990
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
19
86
86
84
84
90
87
92
85
85
92
92
89
89
88
88
92
Tốc độ
81
Sút
86
Chuyền bóng
88
Rê bóng
85
Phòng thủ
94
Thể chất
94
Tốc độ
84
Tăng tốc
78
Dứt điểm
78
Lực sút
97
Sút xa
100
Chọn vị trí
84
Vô lê
71
Penalty
87
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
74
Chuyền dài
91
Đá phạt
83
Sút xoáy
77
Rê bóng
86
Giữ bóng
87
Khéo léo
79
Thăng bằng
93
Phản ứng
83
Kèm người
96
Lấy bóng
97
Cắt bóng
91
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
91
Thể lực
100
Quyết đoán
97
Nhảy
88
Bình tĩnh
91
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Xem Grzegorz Krychowiak mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Abha Club
2022~ Al Shabab
2022~2022 AEK Athens
2022~2023 Al Shabab
2021~ FC 크라스노다르
2021~2023 FC 크라스노다르
2019~2021 Lokomotiv Moscow
2018~2019 Lokomotiv Moscow
2017~2018 West Bromwich Albion
2016~2019 Paris Saint-Germain
2014~2016 Sevilla FC
2012~2014 Stade Reims
2011~2012 FC Nantes
2009~2011 Stade Reims
2009~2012 FC Girondaeng Bordeaux
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%