99
CDM
G. Krychowiak
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Grzegorz Krychowiak
CDM 99
|
|
29.01.1990
186cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
88
89
87
87
94
90
96
89
89
94
94
92
92
92
92
94
Tốc độ
84
Sút
86
Chuyền bóng
91
Rê bóng
89
Phòng thủ
95
Thể chất
99
Tốc độ
86
Tăng tốc
83
Dứt điểm
77
Lực sút
94
Sút xa
103
Chọn vị trí
86
Vô lê
75
Penalty
91
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
77
Chuyền dài
95
Đá phạt
86
Sút xoáy
83
Rê bóng
88
Giữ bóng
93
Khéo léo
85
Thăng bằng
97
Phản ứng
88
Kèm người
95
Lấy bóng
98
Cắt bóng
97
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
98
Thể lực
104
Quyết đoán
97
Nhảy
92
Bình tĩnh
97
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 20-40
Xem Grzegorz Krychowiak mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Abha Club
2022~ Al Shabab
2022~2022 AEK Athens
2022~2023 Al Shabab
2021~ FC 크라스노다르
2021~2023 FC 크라스노다르
2019~2021 Lokomotiv Moscow
2018~2019 Lokomotiv Moscow
2017~2018 West Bromwich Albion
2016~2019 Paris Saint-Germain
2014~2016 Sevilla FC
2012~2014 Stade Reims
2011~2012 FC Nantes
2009~2011 Stade Reims
2009~2012 FC Girondaeng Bordeaux
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%