87
CDM
G. Krychowiak
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Grzegorz Krychowiak
CDM 87 CM 84
|
|
29.01.1990
186cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
18
79
79
77
77
81
79
84
78
78
84
84
81
81
80
80
84
Tốc độ
78
Sút
75
Chuyền bóng
78
Rê bóng
77
Phòng thủ
83
Thể chất
88
Tốc độ
81
Tăng tốc
76
Dứt điểm
69
Lực sút
91
Sút xa
78
Chọn vị trí
74
Vô lê
49
Penalty
90
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
72
Chuyền dài
81
Đá phạt
70
Sút xoáy
59
Rê bóng
74
Giữ bóng
84
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Phản ứng
86
Kèm người
85
Lấy bóng
85
Cắt bóng
84
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
90
Thể lực
84
Quyết đoán
90
Nhảy
81
Bình tĩnh
88
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Grzegorz Krychowiak mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Abha Club
2022~ Al Shabab
2022~2022 AEK Athens
2022~2023 Al Shabab
2021~ FC 크라스노다르
2021~2023 FC 크라스노다르
2019~2021 Lokomotiv Moscow
2018~2019 Lokomotiv Moscow
2017~2018 West Bromwich Albion
2016~2019 Paris Saint-Germain
2014~2016 Sevilla FC
2012~2014 Stade Reims
2011~2012 FC Nantes
2009~2011 Stade Reims
2009~2012 FC Girondaeng Bordeaux
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%