98
CDM
G. Krychowiak
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Grzegorz Krychowiak
CDM 98 CM 97
|
|
29.01.1990
186cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
19
88
89
87
87
94
90
95
88
88
94
93
91
91
91
91
94
Tốc độ
83
Sút
86
Chuyền bóng
90
Rê bóng
89
Phòng thủ
94
Thể chất
98
Tốc độ
85
Tăng tốc
82
Dứt điểm
76
Lực sút
96
Sút xa
101
Chọn vị trí
88
Vô lê
76
Penalty
90
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
75
Chuyền dài
93
Đá phạt
83
Sút xoáy
82
Rê bóng
87
Giữ bóng
94
Khéo léo
84
Thăng bằng
96
Phản ứng
89
Kèm người
93
Lấy bóng
95
Cắt bóng
98
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
99
Thể lực
103
Quyết đoán
95
Nhảy
93
Bình tĩnh
98
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Grzegorz Krychowiak mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Abha Club
2022~ Al Shabab
2022~2022 AEK Athens
2022~2023 Al Shabab
2021~ FC 크라스노다르
2021~2023 FC 크라스노다르
2019~2021 Lokomotiv Moscow
2018~2019 Lokomotiv Moscow
2017~2018 West Bromwich Albion
2016~2019 Paris Saint-Germain
2014~2016 Sevilla FC
2012~2014 Stade Reims
2011~2012 FC Nantes
2009~2011 Stade Reims
2009~2012 FC Girondaeng Bordeaux
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%