96
CB
J. Bednarek
18
19
69
70
71
71
78
73
88
73
73
93
93
87
87
85
85
93
Tốc độ
82
Sút
48
Chuyền bóng
72
Rê bóng
73
Phòng thủ
95
Thể chất
91
Tốc độ
86
Tăng tốc
79
Dứt điểm
47
Lực sút
46
Sút xa
54
Chọn vị trí
63
Vô lê
57
Penalty
33
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
64
Chuyền dài
73
Đá phạt
27
Sút xoáy
53
Rê bóng
67
Giữ bóng
78
Khéo léo
74
Thăng bằng
91
Phản ứng
88
Kèm người
95
Lấy bóng
95
Cắt bóng
99
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
96
Thể lực
84
Quyết đoán
93
Nhảy
84
Bình tĩnh
73
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
17
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Aston Villa | |
2022~2023 | Aston Villa | |
2017~ | southampton | |
2015~2016 | 구르니크 웽치나 | |
2013~2017 | Lech Poznan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |