100
CB
J. Bednarek
19
21
71
72
72
72
81
75
92
76
76
97
97
91
91
89
89
97
Tốc độ
76
Sút
50
Chuyền bóng
76
Rê bóng
78
Phòng thủ
98
Thể chất
101
Tốc độ
78
Tăng tốc
75
Dứt điểm
48
Lực sút
52
Sút xa
51
Chọn vị trí
54
Vô lê
62
Penalty
56
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
68
Chuyền dài
78
Đá phạt
53
Sút xoáy
49
Rê bóng
74
Giữ bóng
82
Khéo léo
77
Thăng bằng
83
Phản ứng
99
Kèm người
96
Lấy bóng
98
Cắt bóng
102
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
104
Thể lực
97
Quyết đoán
101
Nhảy
103
Bình tĩnh
84
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Aston Villa | |
2022~2023 | Aston Villa | |
2017~ | southampton | |
2015~2016 | 구르니크 웽치나 | |
2013~2017 | Lech Poznan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |