69
CB
J. Bednarek
5
16
41
43
44
44
51
46
61
48
48
66
66
61
61
59
59
66
Tốc độ
63
Sút
20
Chuyền bóng
49
Rê bóng
46
Phòng thủ
66
Thể chất
71
Tốc độ
66
Tăng tốc
60
Dứt điểm
17
Lực sút
23
Sút xa
21
Chọn vị trí
24
Vô lê
18
Penalty
30
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
42
Chuyền dài
45
Đá phạt
24
Sút xoáy
21
Rê bóng
38
Giữ bóng
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Phản ứng
62
Kèm người
65
Lấy bóng
70
Cắt bóng
61
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
77
Thể lực
67
Quyết đoán
64
Nhảy
72
Bình tĩnh
56
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
16
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Aston Villa | |
2022~2023 | Aston Villa | |
2017~ | southampton | |
2015~2016 | 구르니크 웽치나 | |
2013~2017 | Lech Poznan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |