68
CB
J. Bednarek
5
14
39
40
41
41
50
44
60
44
44
65
65
57
57
55
55
65
Tốc độ
42
Sút
19
Chuyền bóng
47
Rê bóng
47
Phòng thủ
65
Thể chất
67
Tốc độ
42
Tăng tốc
43
Dứt điểm
16
Lực sút
22
Sút xa
20
Chọn vị trí
23
Vô lê
17
Penalty
28
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
46
Tạt bóng
39
Chuyền dài
48
Đá phạt
23
Sút xoáy
20
Rê bóng
44
Giữ bóng
52
Khéo léo
46
Thăng bằng
52
Phản ứng
61
Kèm người
65
Lấy bóng
64
Cắt bóng
67
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
72
Thể lực
56
Quyết đoán
70
Nhảy
71
Bình tĩnh
48
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Aston Villa | |
2022~2023 | Aston Villa | |
2017~ | southampton | |
2015~2016 | 구르니크 웽치나 | |
2013~2017 | Lech Poznan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |