104
CM
L. Matthäus
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lothar Matthäus
CM
104
CDM
102
174cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
25
97
100
99
99
101
101
99
99
99
95
95
97
97
98
98
95
Tốc độ
100
Sút
99
Chuyền bóng
98
Rê bóng
101
Phòng thủ
95
Thể chất
96
Tốc độ
99
Tăng tốc
102
Dứt điểm
97
Lực sút
104
Sút xa
104
Chọn vị trí
101
Vô lê
94
Penalty
99
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
89
Chuyền dài
101
Đá phạt
101
Sút xoáy
87
Rê bóng
102
Giữ bóng
103
Khéo léo
100
Thăng bằng
98
Phản ứng
94
Kèm người
95
Lấy bóng
99
Cắt bóng
101
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
93
Thể lực
101
Quyết đoán
100
Nhảy
86
Bình tĩnh
101
TM đổ người
26
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2000~2000 | New York Red Bulls | |
1992~2000 | Bayern Munich | |
1988~1992 | Inter Milan | |
1984~1988 | Bayern Munich | |
1979~1984 | Borussia Mönchenglatbach |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |