110
CDM
L. Matthäus
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lothar Matthäus
CDM 110 CB 107 CM 110
|
21.03.1961
174cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
24
103
105
104
104
107
106
107
105
105
104
104
104
104
104
104
104
Tốc độ
103
Sút
103
Chuyền bóng
104
Rê bóng
106
Phòng thủ
104
Thể chất
104
Tốc độ
104
Tăng tốc
103
Dứt điểm
100
Lực sút
109
Sút xa
109
Chọn vị trí
106
Vô lê
96
Penalty
104
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
94
Chuyền dài
112
Đá phạt
104
Sút xoáy
99
Rê bóng
105
Giữ bóng
109
Khéo léo
102
Thăng bằng
109
Phản ứng
106
Kèm người
106
Lấy bóng
105
Cắt bóng
104
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
101
Thể lực
109
Quyết đoán
110
Nhảy
97
Bình tĩnh
105
TM đổ người
19
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
18
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Lothar Matthäus mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2000~2000 New York Red Bulls
1992~2000 Bayern Munich
1988~1992
1984~1988 Bayern Munich
1979~1984 Borussia Mönchenglatbach
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%