98
CDM
L. Matthäus
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lothar Matthäus
CDM
98
CM
96
RM
93
174cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
18
89
90
89
89
93
91
95
90
90
92
92
94
94
93
93
92
Tốc độ
92
Sút
90
Chuyền bóng
91
Rê bóng
85
Phòng thủ
94
Thể chất
89
Tốc độ
90
Tăng tốc
95
Dứt điểm
85
Lực sút
100
Sút xa
98
Chọn vị trí
92
Vô lê
77
Penalty
92
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
84
Chuyền dài
98
Đá phạt
95
Sút xoáy
72
Rê bóng
79
Giữ bóng
96
Khéo léo
84
Thăng bằng
87
Phản ứng
95
Kèm người
94
Lấy bóng
99
Cắt bóng
97
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
82
Thể lực
98
Quyết đoán
98
Nhảy
82
Bình tĩnh
90
TM đổ người
15
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2000~2000 | New York Red Bulls | |
1992~2000 | Bayern Munich | |
1988~1992 | Inter Milan | |
1984~1988 | Bayern Munich | |
1979~1984 | Borussia Mönchenglatbach |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |